Thực đơn
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Lịch thi đấu16 | Vòng 16 đội | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 24 CN | 25 Thứ 2 | 26 Thứ 3 | 27 Thứ 4 | 28 Thứ 5 |
---|---|---|---|---|---|
Trường quyền nam | CK | ||||
Nam quyền và nam côn nam | CK | ||||
Thái cực quyền nam | CK | ||||
Đao thuật và côn thuật nam | CK | ||||
Tán đả nam 56 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nam 60 kg | 16 | 16 | ¼ | ½ | CK |
Tán đả nam 65 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nam 70 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nam 75 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Trường quyền nữ | CK | ||||
Nam quyền và nam đao nữ | CK | ||||
Thái cực quyền nữ | CK | ||||
Kiếm thuật và thương thuật nữ | CK | ||||
Tán đả nữ 52 kg | 16 | ¼ | ½ | CK | |
Tán đả nữ 60 kg | 16 | ¼ | ½ | CK |
Thực đơn
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Lịch thi đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022...